
Bạn là “tay mơ” đang bắt đầu tìm hiểu và chưa biết tổ chức sự kiện tiếng anh là gì cũng như các thuật ngữ chuyên ngành liên quan?! Đừng lo, với kinh nghiệm lâu năm trong ngành, Á Châu Event – Top 10 Công ty tổ chức sự kiện hàng đầu tại Hà Nội sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn vấn đề này thông qua bài tổng hợp đầy đủ các thuật ngữ hay dùng dưới đây!

Tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ chuyên ngành nào hay dùng?
Tổ chức sự kiện tiếng anh là gì?
Tổ chức sự kiện dịch sang tiếng anh là event management hoặc event organization. Đây là các hoạt động diễn ra một cách có chủ đích, có thời điểm, có địa điểm cụ thể, rõ ràng, nhằm tạo sự chú ý cũng thu hút sự quan tâm của các đối tượng tham gia. Qua đó, truyền đi một thông điệp, nội dung ý nghĩa nào đó mà người tổ chức muốn khách mời, khán giả của mình nhận thức được.
Đó có thể là hoạt động mang tính trọng đại, tầm cỡ thế giới, được công chúng quan tâm như Sea Game 23, Miss World Việt Nam, World Cup 2022, Olympic Thường Châu,… Hay các hoạt động liên quan đến đến chính trị như hội nghị; đến thương mại như giới thiệu sản phẩm, lễ khai trương. Các sự việc này cũng có thể mang tính cá nhân gắn với đời sống thường ngày: đám cưới, đám hỏi, sinh nhật,…
Quá trình tổ chức sự kiện sẽ diễn ra bài bản theo đúng kế hoạch, kịch bản đã lên sẵn. Đơn vị chịu trách nhiệm thực hiện có nhiệm vụ phải theo dõi sát sao, đảm bảo sự kiện diễn ra trơn tru, chuyên nghiệp từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc.
Thuật ngữ về các loại hình tổ chức sự kiện
Tổ chức sự kiện bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống, chính bởi vậy mà các loại hình tổ chức sự kiện cũng vô cùng đa dạng. Tùy vào tính chất của sự kiện mà có các loại hình chính sau:
- Corporate events: Các hoạt động sự kiện của doanh nghiệp như các ngày lễ kỷ niệm, sự kiện tri ân, tiệc cuối năm,…
- Gala dinner: Tiệc liên hoan buổi tối
- Sports events: Sự kiện trong lĩnh vực thể thao
- Exhibition events: Các sự kiện triển lãm, trưng bày, giới thiệu sản phẩm
- Social and cultural events: Các sự kiện về văn hóa, xã hội
- Government events: Các sự kiện chính trị của cơ quan nhà nước
- Entertainment events: Các sự kiện mang tính chất giải trí
- Movie events: Các hoạt động sự kiện phim ảnh
- Fundraising events: Các hoạt động gây quỹ từ thiện như các chương trình từ thiện cho trẻ em vùng cao, chương trình tết vì người nghèo
- Trade fairs: Là việc tổ chức các hội chợ thương mại
- Festival event: Sự kiện liên hoan, lễ hội
- Concerts/live performances: Các sự kiện hòa nhạc, đêm nhạc hòa tấu, sự kiện biểu diễn trực tiếp
- Meetings: Các cuộc họp online hoặc offline
- Seminars: Các buổi hội thảo theo chuyên đề
- Workshops: Các sự kiện chia sẻ về kiến thức
- Conferences: Hội thảo
- Conventions: Hội nghị
- Promotional events: Các sự kiện nhằm mục đích xúc tiến thương mại
- Brand and product launches: Các sự kiện lễ ra mắt sản phẩm mới
- Marketing events: Các sự kiện nhằm mục đích tiếp thị, quảng bá
Các thuật ngữ tổ chức sự kiện về ban tổ chức, người tham dự
- Event Manager: Quản lý sự kiện
- Event Planner: Lên kế hoạch tổ chức sự kiện
- Event Coordinator: Điều phối sự kiện
- Director: Đạo diễn
- Artistic Director: Chỉ đạo nghệ thuật
- Master of the Ceremonies (MC): Người dẫn chương trình
- Singer: Ca sĩ
- Translator: Phiên dịch viên
- Promotion girl (PG): Người mẫu tiếp thị sản phẩm
- Photographer: Nhiếp ảnh
- Supplier: Nhà cung cấp
- Stage Hand: Người làm việc ở hậu trường.
- Target Audience: Đối tượng tham dự
- Guest: Khách mời
- Celebrity hoặc Celeb (cách gọi tắt ở Việt Nam): Người nổi tiếng, khách mời nổi tiếng
- KOLs: Người có tầm ảnh hưởng
- Delegate: Đại biểu, khách VIP
Ngoài ra còn 25 thuật ngữ về tổ chức sự kiện cũng rất thông dụng sau:
- Master Plan: Kế hoạch sự kiện tổng thể
- Event Agenda: Kịch bản chương trình
- Proposal: Nội dung, kế hoạch tổng thể về chương trình.
- Rehearsal: Tổng duyệt, chạy thử chương trình.
- Concept: Ý tưởng chủ đạo
- Schedule: Tiến độ
- Deadline: Thời hạn hoàn thành
- Feedback: Thông tin phản hồi của khách hàng
- Stage platform: Sàn sân khấu
- Backstage: Hậu trường, phía sau sân khấu
- Wings: Cánh gà sân khấu
- Spotlight: Ánh sáng được sử dụng để chiếu sáng 1 người biểu diễn
- Audio visual aids: Phụ kiện nghe nhìn, phim, máy chiếu
- AV system (Audio Visual System): Hệ thống âm thanh, ánh sáng
- Event venue: Địa điểm tổ chức sự kiện
- Budget: Ngân sách
- Hidden cost: Chi phí ngầm
- Check-list: Danh sách công việc cần làm
- Standee: Biển quảng cáo, chỉ dẫn tự đứng
- Red carpet: Thảm đỏ
- Teabreak: Tiệc trà
- Door gift: Quà tặng khi kết thúc chương trình
- Indoor event: Sự kiện trong nhà
- Outdoor event: Sự kiện ngoài trời
- Prize: Giải thưởng
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của Á Châu Event về tổ chức sự kiện tiếng anh là gì và các thuật ngữ mà ngành này hay sử dụng tại Việt Nam. Hy vọng rằng, bài viết này sẽ thật sự có ích với bạn.
>>> Xem thêm: Quy trình tổ chức sự kiện theo Á Châu Event
Á Châu Event – Đơn vị cung cấp dịch vụ tổ chức sự kiện uy tín, chuyên nghiệp, giá cả cạnh tranh và là “người bạn đồng hành” đáng tin cậy trong mọi sự kiện lớn nhỏ tại Việt Nam.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Địa chỉ: 253 Ngõ Văn Chương, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 0938 859 998 hoặc 0939 619 998
Email: achausukien@gmail.com
Website: https://sukienachau.com
Fanpage: https://www.facebook.com/sukienachau